Học tiếng Nhật qua bài hát Lemon của Kenshi Yonezu cực dễ
Giới thiệu bài hát Lemon (レモン)
Bài hát Lemon ( レモン ) là một bài hát của Kenshi Yonezu – Nhạc sĩ Nhật Bản. Đây là Ending Song của phim Unnatural ( アンナチュラル ), tên tiếng Việt là Dị thường ( 2018 ). Nội dung của bộ phim này kể về những việc làm của một pháp y và tìm hiểu về những cái chết lạ thường xuyên suốt bộ phim .
Vì là bài hát cho bộ phim Dị thường nên nội dung của bài hát Lemon cũng nói về chủ đề tựa như. Lemon nói về đời sống và cái chết, từ góc nhìn của một người còn sống so với người thân trong gia đình đã mất của mình .
Ban đầu, Kenshi Yonezu định đặt tên là Memento có nghĩa như là kỷ vật, kỷ niệm. Nhưng sau khi ông nội anh ấy qua đời, anh ấy đã tâm lý rất lâu và đổi tên thành Lemon .
Đoạn đầu của Lemon thể hiện được hình ảnh khi người thân qua đời, và luôn hy vọng rằng đó chỉ là một giấc mộng. Người còn sống đó, họ luôn nhớ lại những kỷ niệm đẹp đã trải qua với người thân mình. Đoạn sau của bài hát là góc nhìn của người đi trước, luôn mong ước người còn sống sẽ sống tốt, mạnh mẽ, và quên đi những kỷ niệm đẹp đẽ kia.
Cảm giác đó giống như là vị của trái chanh vậy. Chua chát khi người thân trong gia đình mất đi, thời hạn có lẽ rằng sẽ làm dịu đi vị chua ấy nhưng hậu vị chát của nó sẽ còn mãi. Vô thức khi nhớ về sẽ đau lòng .
Xem thêm : Ý nghĩa của bài hát Yoru ni Kakeru là gì ?
Cách học tiếng Nhật qua bài hát Lemon hiệu quả
1. Đọc hiểu sơ lời bài hát
Bạn có thể tham khảo nội dung của bài hát Lemon ở mục 1 để học tiếng Nhật qua bài hát Lemon được hiệu quả hơn. Không cần phải hiểu nghĩa 100% từng câu chữ mà chỉ cần hiểu sơ là ổn rồi.
2. Lưu ý những từ mới hoặc cụm từ ghép, từ lóng đặc biệt
Nếu hoàn toàn có thể, bạn hãy in lời bài hát ra giấy hoặc chép lại từng từ ngữ. Sau đó dùng bút dạ gạch chân hay bôi vàng, quan tâm những từ mới ; từ khó ; từ đặc biệt quan trọng. Nếu chưa nhớ ngay bạn hoàn toàn có thể vẽ dấu mũi tên từ vị trí từ mới ra phần giấy trắng và ghi chú nghĩa vào .
3. Chép lại ngữ pháp mới
Song song với việc ghi lại từ mới đó chính là chép lại ngữ pháp. Khi phát hiện một mẫu ngữ pháp mới trong bài hát bất kể nói riêng, khi học tiếng Nhật qua bài hát Lemon nói chung, bạn hoàn toàn có thể ghi chú vào sổ tay tiếng Nhật để hoàn toàn có thể thuận tiện học thuộc và ứng dụng nhé .
4. Mở bài hát và hát theo ca sĩ
Mở video bài hát từ Youtube, có sub và bắt đầu hát theo ca sĩ. Điều này giúp bạn nắm bắt được tone giọng của ca sĩ và âm điệu của tiếng Nhật khi hát.
5. Tắt tiếng ca sĩ (beat karaoke) và hát thôi nào
Cuối cùng, khi đã tự tin với phần rèn luyện của mình thì mở beat lên và hát thôi nào. Đừng quên mục tiêu chính của tất cả chúng ta vẫn là học tiếng Nhật qua bài hát Lemon nhé, nhớ triển khai đủ những bước để lưu lại kỹ năng và kiến thức cho mình và ôn tập sau này .
Có thể bạn sẽ thích : Bí kíp giúp bạn học tiếng Nhật qua bài hát hiệu suất cao
Lời bài hát Lemon (レモン)
Có khá nhiều bạn hỏi về lời bài hát khi học tiếng Nhật qua bài hát Lemon, Tiếng Nhật Minato sẽ soạn sẵn lời Nhật, phiên âm romaji, và dịch lời Việt để những bạn cùng tìm hiểu thêm nhé ! Hy vọng những bạn hoàn toàn có thể vừa thư giãn giải trí vừa nâng cao tiếng Nhật của mình với phương pháp học này nhé !
Lời tiếng Nhật | Phiên âm Romaji | Lời dịch tiếng Việt |
夢ならばどれほどよかったでしょう | Yumenaraba dorehodo yokattadeshou | Nếu tất cả trở thành ảo mộng thì thật là tốt biết bao |
未だにあなたのことを夢にみる | Imada ni anata no koto wo yume ni miru | Đến bây giờ, em vẫn luôn xuất hiện trong giấc mơ của anh |
忘れた物を取りに帰るように | Wasureta mono wo tori ni kaeru yō ni | Anh trở về để tìm lại những thứ mà mình bỏ quên |
古びた思い出の埃を払う | Furubita omoide no hokori wo harau | Phủi sạch làn bụi mỏng khỏi những ký ức xưa cũ |
戻らない幸せがあることを | Modoranai shiawase ga aru koto wo | Có những niềm hạnh phúc mãi mãi chẳng quay trở lại |
最後にあなたが教えてくれた | Saigo ni anata ga oshiete kureta | Đó là điều cuối cùng em nói với anh |
言えずに隠してた昏い過去も | Iezu ni kakushiteta kurai kako mo | Cả quá khứ đen tối anh đã giấu kín đi, không thể nói ra |
あなたがいなきゃ永遠に昏いまま | Anata ga inakya eien ni kurai mama | Nó sẽ mãi mãi như vậy nếu anh không gặp được em |
きっともうこれ以上 傷つくことなど | Kitto mō kore ijō kizutsuku koto nado | Anh biết chắc chắn rằng |
ありはしないとわかっている | Ari wa shinai to wakatte iru | Chẳng có nỗi đau khổ nào lớn hơn nỗi đau trong lòng anh đây |
あの日の悲しみさえ あの日の苦しみさえ | Ano hi no kanashimi sae ano hi no kurushimi sae | Cho dù ngày ấy có u buồn, cho dù ngày ấy có khổ đau |
そのすべてを愛してた あなたとともに | Sono subete o aishiteta anata to tomoni | Thì anh vẫn sẽ yêu tất cả mọi thứ của em |
胸に残り離れない 苦いレモンの匂い | Mune ni nokori hanarenai nigai remon no nioi | Còn lại trong lồng ngực này, hương chanh đắng nồng chẳng chịu rời |
雨が降り止むまでは帰れない | Ame ga ori yamu made wa kaerenai | Dù cho cơn mưa này có ngừng rơi, thì anh cũng chẳng thể quay về |
今でもあなたはわたしの光 | Ima demo anata wa watashi no hikari | Cho đến bây giờ, em vẫn là ánh dương của anh |
暗闇であなたの背をなぞった | Kurayami de anata no se o nazotta | Anh lần theo dấu vết của em trong bóng tối |
その輪郭を鮮明に覚えている | Sono rinkaku o senmei ni oboete iru | Anh vẫn nhớ như in hình bóng ấy |
受け止めきれないものと出会うたび | Uketome kirenai mono to deau tabi | Khi gặp những chuyện không dễ dàng đón nhận |
溢れてやまないのは涙だけ | Afurete yamanai no wa namida dake | Chỉ có những giọt nước mắt anh không ngừng tuôn rơi |
何をしていたの 何を見ていたの | Nani o shite ita no nani o mite ita no | Em đã làm gì? Em đang nhìn nơi đâu? |
わたしの知らない横顔で | Watashi no shiranai yokogao de | Với khuôn mặt thật lạ lẫm mà anh chưa từng biết |
どこかであなたが今 わたしと同じ様な | Doko ka de anata ga ima watashi to onaji yōna | Cho dù bây giờ em đang nơi đâu, nếu như em cũng giống anh |
涙にくれ 淋しさの中にいるなら | Namida ni kure sabishi-sa no naka ni irunara | Cũng đang lặng lẽ rơi lệ, chìm đắm trong nỗi đau và sự cô đơn |
わたしのことなどどうか 忘れてください | Watashi no koto nado dō ka wasurete kudasai | Thì tất cả những điều về anh, bằng cách nào đó, em hãy quên nó đi |
そんなことを心から願うほどに | Son’na koto o kokorokara negau hodo ni | Anh thực sự cầu mong điều đó từ tận sâu trong trái tim mình |
今でもあなたはわたしの光 | Ima demo anata wa watashi no hikari | Cho đến bây giờ, em vẫn là ánh dương của anh |
自分が思うより | Jibun ga omou yori | Hơn cả những gì bản thân anh nghĩ |
恋をしていたあなたに | Koi o shite ita anata ni | Anh thật sự rất yêu em |
あれから思うように | Are kara omou yō ni | Kể từ giây phút đó |
息ができない | Ikigadekinai | Anh không thể hít thở được nữa |
あんなに側にいたのに | An’nani soba ni itanoni | Cho dù em đã ở bên cạnh anh |
まるで嘘みたい | Marude uso mitai | Anh vẫn không tin điều đó là sự thật |
とても忘れられない | Totemo wasurerarenai | Và anh không thể nào quên được điều đó |
それだけが確か | Sore dake ga tashika | Nhưng có một điều duy nhất anh có thể chắc chắn rằng |
あの日の悲しみさえ あの日の苦しみさえ | Ano hi no kanashimi sae ano hi no kurushimi sae | Cho dù ngày ấy có u buồn, cho dù ngày ấy có khổ đau |
そのすべてを愛してた あなたとともに | Sono subete o aishiteta anata to tomoni | Thì anh vẫn sẽ yêu tất cả mọi thứ của em |
胸に残り離れない 苦いレモンの匂い | Mune ni nokori hanarenai nigai remon no nioi | Còn lại trong lồng ngực này, hương chanh đắng nồng chẳng chịu rời |
雨が降り止むまでは帰れない | Ame ga ori yamu made wa kaerenai | Dù cho cơn mưa này có ngừng rơi, thì anh cũng chẳng thể quay về |
切り分けた果実の片方の様に | Kiriwaketa kajitsu no katahō no yō ni | Như hai nửa của quả chanh bị cắt vậy |
今でもあなたはわたしの光 | Ima demo anata wa watashi no hikari | Cho đến bây giờ, em vẫn là ánh dương của anh |
Tiếng Nhật Minato là một website sử dụng phương pháp Shadowing tiếng Nhật để giúp các bạn có thể giao tiếp tiếng Nhật tự tin và lưu loát. Cũng như cải thiện khả năng phát âm, biểu cảm của mình qua những video, bài học tiếng Nhật theo Shadowing được chọn lựa kỹ càng, xuất hiện nhiều tình huống trong cuộc sống hằng ngày và mang lại hiệu quả thực tế. Đăng ký học thử ngay nhé!
Source: https://nhacchuong.net
Category: Bảng xếp hạng nhạc chuông