Học Tiếng Anh qua lời bài hát Mirrors của Justin Timberlake

Lời dịch tiếng Việt được viết bởi Mr English sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa của bài hát Mirrors của Justin Timberlake một cách đầy đủ, rõ ràng nhất. Hãy cùng xem và tìm hiểu lời bài hát Mirrors của Justin Timberlake qua bài viết dưới đây của chúng tôi để học tiếng anh một cách dễ dàng bạn nhé.

MIRRORS

| Justin Timberlake | Vietsub by Mr English

Học Tiếng Anh qua lời bài hát Mirrors của Justin Timberlake

Học Tiếng Anh qua lời bài hát Mirrors của Justin Timberlake

Aren’t you somethin’ to admire?

Trông em thật đáng ngưỡng mộ phải không ?

‘Cause your shine is somethin’ like a mirror

Bởi vì em tỏa sáng rực rỡ tỏa nắng như tấm gương kia

And I can’t help but notice

Và anh không hề không nhận ra

You reflect in this heart of mine

Hình bóng em chiếm lấy trái tim anh

If you ever feel alone and

Nếu em từng cảm thấy đơn độc và

The glare makes me hard to find

Không tìm thấy anh sau ánh hào quang

Just know that I’m always

Em chỉ cần biết rằng anh luôn luôn

Parallel on the other side

Dõi theo từng bước của em

‘Cause with your hand in my hand and a pocket full of soul

Vì đôi ta tay trong tay và tâm hồn anh được lấp đầy

I can tell you there’s no place we couldn’t go

Anh hoàn toàn có thể nói với em rằng chẳng có nơi nào mà chúng mình không hề đến

Just put your hand on the glass

Em chỉ cần đặt tay lên tấm gương kia

I’m be tryin’ to pull you through

Anh sẽ cố gắng nỗ lực giúp em vượt qua

You just gotta be strong

Em phải can đảm và mạnh mẽ lên

‘Cause I don’t wanna lose you now

Vì giờ đây anh không muốn mất em

I’m lookin’ right at the other half of me

Anh đang nhìn thẳng vào nửa kia của đời mình

The vacancy that sat in my heart

Khoảng trống trong trái tim anh

Is a space that now you hold

Giờ đã được em lấp đầy

Show me how to fight for now

Hãy cho anh biết giờ anh phải đấu tranh vì em như thế nào

And I’ll tell you, baby, it was easy

Và anh sẽ nói cho em nghe, em yêu, điều đó thật thuận tiện

Comin’ back here to you once I figured it out

Anh sẽ quay trở về bên em ngay khi anh hiểu ra toàn bộ

You were right here all along

Em đã ở bên cạnh anh rất lâu rồi

It’s like you’re my mirror

Như thể em là chiếc gương của anh

My mirror staring back at me

Chiếc gương ấy nhìn về phía anh

I couldn’t get any bigger

Anh không hề có được sự tự tin

With anyone else beside of me

Từ bất kể người nào khác bên cạnh anh

And now it’s clear as this promise

Và giờ tổng thể rõ ràng như lời hứa này

That we’re making

Chúng ta sẽ làm cho

Two reflections into one

Hai con người hòa làm một

‘Cause it’s like you’re my mirror

Vì như thể em là chiếc gương của anh

My mirror staring back at me, staring back at me

Chiếc gương ấy nhìn về phía anh, nhìn về phía anh

Aren’t you somethin’, an original

Em là một điều gì đó rất đặc biệt quan trọng

‘Cause it doesn’t seem merely assembled

Bởi vì em không giống như mọi người

And I can’t help but stare, ’cause

Và anh không hề làm gì ngoài ngắm nhìn em bởi

I see truth somewhere in your eyes

Anh nhận ra sự chân thành trong đôi mắt em

Học Tiếng Anh qua lời bài hát Mirrors của Justin Timberlake

Học Tiếng Anh qua lời bài hát Mirrors của Justin Timberlake

I can’t ever change without you

Anh không thể nào biến hóa nếu thiếu em

You reflect me, I love that about you

Em phản chiếu con người anh, anh yêu điều đó ở em

And if I could, I would look at us all the time

Và nếu anh hoàn toàn có thể, anh sẽ luôn dõi theo tất cả chúng ta

‘Cause with your hand in my hand and a pocket full of soul

Vì đôi ta tay trong tay và tâm hồn anh được lấp đầy

I can tell you there’s no place we couldn’t go

Anh hoàn toàn có thể nói với em rằng chẳng có nơi nào mà chúng mình không hề đến

Just put your hand on the glass

Em chỉ cần đặt tay lên tấm gương kia

I’m here tryin’ to pull you through

Anh sẽ nỗ lực giúp em vượt qua

You just gotta be strong

Em phải can đảm và mạnh mẽ lên

‘Cause I don’t wanna lose you now

Vì giờ đây anh không muốn mất em

I’m lookin’ right at the other half of me

Anh đang nhìn thẳng vào nửa kia của đời mình

The vacancy that sat in my heart

Khoảng trống trong trái tim anh

Is a space that now you hold

Giờ đã được em lấp đầy

Show me how to fight for now

Hãy cho anh biết giờ anh phải đấu tranh vì em như thế nào

And I’ll tell you, baby, it was easy

Và anh sẽ nói cho em nghe, em yêu, điều đó thật thuận tiện

Comin’ back into you once I figured it out

Anh sẽ quay trở về bên em ngay khi anh hiểu ra toàn bộ

You were right here all along

Em vẫn luôn ở bên cạnh anh

It’s like you’re my mirror

Như thể em là chiếc gương của anh

My mirror staring back at me

Chiếc gương ấy nhìn về phía anh

I couldn’t get any bigger

Anh không hề có được sự tự tin

With anyone else beside of me

Từ bất kỳ người nào khác bên cạnh anh

And now it’s clear as this promise

Và giờ tổng thể rõ ràng như lời hứa này

That we’re making

Chúng ta sẽ làm cho

Two reflections into one

Hai con người hòa làm một

Cause it’s like you’re my mirror

Vì như thể em là chiếc gương của anh

My mirror staring back at me, staring back at me

Chiếc gương ấy nhìn về phía anh, nhìn về phía anh

Yesterday is history

Ngày ngày hôm qua đã là quá khứ

Tomorrow’s a mystery

Ngày mai còn là điều bí ấn

I can see you lookin’ back at me

Anh hoàn toàn có thể thấy em nhìn về phía anh

Keep your eyes on me

Hãy cứ dõi theo anh

Học Tiếng Anh qua lời bài hát Mirrors của Justin TimberlakeBaby, keep your eyes on me

Em yêu, hãy dõi theo anh

Cause I don’t wanna lose you now

Vì giờ đây anh không muốn mất em

I’m lookin’ right at the other half of me

Anh đang nhìn thẳng vào nửa kia của đời mình

The vacancy that sat in my heart

Khoảng trống trong trái tim anh

Is a space that now you hold

Giờ đã được em lấp đầy

Show me how to fight for now (please show me, baby)

Hãy cho anh biết giờ anh phải đấu tranh vì em như thế nào ( xin em cho anh biết, em yêu )

And I’ll tell you, baby, it was easy

Và anh sẽ nói cho em nghe, em yêu, điều đó thật thuận tiện

Comin’ back into you once I figured it out

Anh sẽ quay trở về bên em ngay khi anh hiểu ra toàn bộ

You were right here all along

Em vẫn luôn ở bên cạnh anh

It’s like you’re my mirror

Như thể em là chiếc gương của anh

My mirror staring back at me

Chiếc gương ấy nhìn về phía anh

I couldn’t get any bigger

Anh không hề có được sự tự tin

With anyone else beside me

Từ bất kể người nào khác bên cạnh anh

And now it’s clear as this promise

Và giờ tổng thể rõ ràng như lời hứa này

That we’re making

Chúng ta sẽ làm cho

Two reflections into one

Hai con người hòa làm một

‘Cause it’s like you’re my mirror

Vì như thể em là chiếc gương của anh

My mirror staring back at me, staring back at me

Chiếc gương ấy nhìn về phía anh, nhìn về phía anh

Now you’re the inspiration for this precious song

Giờ đây chính em là nguồn cảm hứng cho bài hát quý giá này

And I just wanna see your face light up since you put me on

Và anh chỉ muốn thấy khuôn mặt sáng ngời của em từ khi em bước vào cuộc sống anh

So now I say goodbye to the old me, it’s already gone

Vì vậy giờ đây anh nói lời tạm biệt với con người trước kia của anh, con người đó đã đi rồi

And I can’t wait wait wait wait wait to get you home

Và anh không hề đợi thêm nữa để đón em về nhà

Just to let you know, you are

Chỉ vì muốn em biết, em là

Girl you’re my reflection

Em là tấm gương của anh

All I see is you

Cho anh thấy mọi điều về bản thân mình

My reflection

Em là tấm gương của anh

In everything I do

Cho anh thấy rõ mọi việc anh làm

You’re my reflection

Em là tấm gương của anh

And all I see is you

Cho anh thấy mọi điều về bản thân mình

My reflection

Em là tấm gương của anh

In everything I do

Cho anh thấy rõ mọi việc anh làm
Nếu bạn muốn học tiếng Anh qua bài hát Mirrors của Justin Timberlake một cách hiệu suất cao và chuyên nghiệp, hãy tìm hiểu và khám phá và học theo giải pháp của Mr English .

Source: https://nhacchuong.net
Category: Bảng xếp hạng nhạc chuông

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (No Ratings Yet)
Loading...

Trả lời

Liên hệ với chúng tôi

Some text some message..
Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com,