Học tiếng Hàn qua bài hát “This Love – OST Hậu duệ mặt trời”

This Love – OST Hậu duệ mặt trời

시간을 되돌리면
Nếu như thời gian có thể quay trở lại

기억도 지워질까
Phải chăng các kí ức đó sẽ bị xóa nhòa ?

hoc tieng han qua bai hat this love

Đại úy Song jong ki và Song hye kyo

해볼 수도 없는 말들을
Điều mà em chẳng thể nói 

내뱉는 걸 알아
Anh sẽ hiểu được chứ?
 
널 힘들게 했고
Em đã từng khiến anh vất vả

눈물로 살게 했던
Từng khiến anh phải khóc

미안한 마음에 그런 거야
Thật sự em thấy rất hối lỗi

 
하지만 난 말야
Nhưng đối với em

너의 밖에선 살 수 없어
Em chẳng thể sống nếu anh không tồn tại

내겐 너 하나로 물든
Với em, khoảnh khắc bên anh

시간만이 흘러갈 뿐이야
Mới được coi là ý nghĩa

사랑해요. 고마워요
Em yêu anh và muốn cảm ơn anh

따뜻하게 나를 안아줘
Vì đã ôm em thật ấm áp

이 사랑 땜에 나는 살 수 있어
Để em được sống với tình yêu của mình

 
사랑은 그런가봐

무슨 말을 해봐도
Tình yêu là như này phải không anh
채워지지 않은 것 같은
Dù anh nói bất cứ điều gì 

마음이 드나봐
Em vẫn có cảm giác 

내 욕심이라고 다시
Cái gọi là lòng tham của em

생각을 해봐도
Dù có nghĩ lại lần nữa

그 마음 쉽게 사라지지 않아
Cảm giác đó cũng chẳng thể mất một cách dễ dàng

 
알잖아 난 말야
Anh biết mà, với em

너의 밖에선 살 수 없어
Nếu không có anh em không thể sống nổi 

내겐 너 하나로 물든
Từng khoảnh khắc đối với em khi có anh 

시간만이 흘러갈 뿐이야
Mới ý nghĩa thôi

사랑해요 고마워요
Em yêu anh và muốn cảm ơn anh

따뜻하게 나를 안아줘
Vì đã ôm em thật ấm áp

이 사랑 땜에 나는 살 수 있어
Để em được sống với tình yêu của mình 

돌아가도 다시 견딜 수 있을까
Liệu em có thể tiếp tục chịu đựng khi quay lại?

너무 힘들던 시간들
Thời điểm vô cùng khó khăn đó 

흔들리지 않은 너를 볼 때면
Mỗi khi anh chẳng nhường nhịn

떨리는 내 입술이
Đôi môi của em cứ run lên
 

두루루 .. 두루루 ..

알잖아 난 말야
Anh biết mà, đối với em

너의 밖에선 살 수 없어
Không anh bên cạnh, em chẳng thể sống nổi

내겐 너 하나로 물든
Với em, khoảnh khắc bên anh

시간만이 흘러갈 뿐이야
Mới được coi là ý nghĩa

사랑해요 고마워요
Em yêu anh và muốn cảm ơn anh

따뜻하게 나를 안아줘
Vì đã ôm em thật ấm áp

이 사랑 땜에 나는 살 수 있어
Để em được sống với tình yêu của mình

사랑 땜에 나는 살 수 있어
Để em được sống với tình yêu của mình
Từ vựng tiếng Hàn:

지우다: xóa
기억: ký ức
힘들다: mệt mỏi, vất vả
눈물: nước mắt
따듯하다: ấm áp
안다: ôm
땜에 = 때문에: vì
채우다: làm hài lòng
쉽다: dễ dàng
사라지다: biến mất
돌아가다: quay lại
견디다: chịu đựng
시간: thời gian, thời điểm
떨리다: run
입술: môi

Học tiếng Hàn qua bài hát thực sự là một phương pháp học vô cùng thú vị phải không các bạn? Hy vọng với bí quyết học tiếng Hàn mà SOFL chia sẻ sẽ giúp các bạn có thêm thật nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ nhé!

Source: https://nhacchuong.net
Category: Bảng xếp hạng nhạc chuông

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (No Ratings Yet)
Loading...

Trả lời

Liên hệ với chúng tôi

Some text some message..
Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,